Hauptsätze-Konjunktion im Deutschen
(Liên từ liên kết các câu hoặc mệnh đề chính trong tiếng Đức)
Konjunktionen: aber, denn, und, sondern, oder (từ viết tắt là ADUSO)
- A = aber (nhưng, tuy nhiên)
- D = denn (vì, bởi vì)
- U = und (và)
- S = sondern (mà, mà là)
- O = oder (hoặc, hoặc là)
Vai trò trong câu
Liên kết các mệnh đề hoặc các câu chính với nhau. Những liên từ này đứng ở vị trí 0 nên không làm thay đổi trật tự của thành phần câu đứng sau nó.
1. aber (Kontrast): nhưng, tuy nhiên
- Heute habe ich keine Zeit, aber wir können morgen ins Kino gehen.
Hôm nay tớ không có thời gian, tuy nhiên mai chúng ta cùng có thể đi xem phim.
- Ich möchte schlank sein, aber ich habe immer große Lust auf Essen.
Tôi muốn giảm cân nhưng tôi lại rất thích ăn.
2. denn (Grund): vì, bởi vì
- Ich möchte morgen ins Kino gehen, denn da läuft ein toller Film.
Ngày mai tôi muốn đi xem phim vì mai có một bộ phim rất hay.
- Ich mache eine Diät, denn ich bin zu dick.
Tôi cần giảm cân vì tôi quá béo.
3. und (Addition): và
- Am Samstag geht Lisa einkaufen und am Sonntag besucht sie ihren Freund.
Thứ 7 Lisa đi mua sắm và chủ nhật cô ấy đến thăm bạn trai.
- Ich gehe in die Stadt und ich möchte eine Hose kaufen.
Tôi đi vào thành phố và muốn mua 1 chiếc quần.
4. sondern (Kontrast): mà, mà là.
Liên từ “sondern” chỉ đứng sau mệnh đề phủ định (với nicht hoặc kein) và diễn đạt sự mâu thuẫn giữa hai mệnh đề.
- Ich gehe nicht gern ins Kino, sondern ich sehe lieber zu Hause fern.
Tôi không thích đi đến rạp chiếu phim mà tôi thích xem tivi ở nhà hơn.
- Sie spricht kein Englisch, sondern sie spricht Deutsch.
Cô ấy không nói tiếng Anh mà cô ấy nói tiếng Đức.
5. oder (Alternative): hoặc, hoặc là
- Möchtest du meinen Porsche oder willst du seinen Ferrari?
Cậu muốn chiếc Porsche của tớ hay muốn chiếc Ferrari của anh ấy?
- Möchtest du einen heißen Tee oder trinkst du lieber einen Kakao?
Cậu muốn uống 1 cốc trà nóng hay cậu thích uống 1 cốc Cacao hơn?
Chú ý
Khi sử dụng các liên từ aber, und, sondern và oder chúng ta có thể lược bỏ những thành phần lặp trong câu.
- Ich möchte mit dir essen gehen oder (ich möchte mit dir) einen Film sehen.
Tớ muốn đi ăn hoặc xem 1 bộ phim với cậu.
- Möchtest du mein Fahrrad oder (möchtest du) mein Auto leihen?
Cậu muốn mượn xe đạp hay ô tô của tớ?
- Die rote Bluse ist sehr schön aber (sie ist) zu teuer.
Chiếc áo sơ mi đỏ rất đẹp nhưng quá đắt.
- Ich komme heute nicht, sondern (ich komme) morgen
Hôm nay tớ không đến mà mai cơ.
Xem thêm: Ngữ pháp Phân biệt từ để hỏi