Kausale Zusammenhänge
Liên kết câu nguyên nhân – hệ quả
Ngữ pháp ADVERBIALSATZ trong tiếng Đức
Konjunktionen
(liên từ) |
denn: đi cùng câu chính
Ich will nur bei dir sein, denn ich liebe dich so sehr. (Anh sẽ chỉ ở bên em thôi, vì anh yêu em rất nhiều.) weil: đi cùng câu phụ Peter läuft ihr immer hinterher, weil er in sie total verknallt ist. (Peter cứ bám theo cô ấy, vì anh ta mê cô ấy như điếu đổ.)
da: đi cùng câu phụ (thường đứng đầu vế câu trước và nêu nguyên nhân đã được biết đến) Da mein Auto kaputt ist, werde ich heute zu spät in die Arbeit kommen. (Vì xe hỏng, nên hôm nay tôi sẽ đi làm muộn.) |
Adverbien
(trạng từ) |
deshalb/ deswegen/ daher/ darum: (mang nghĩa “vì vậy”, đứng vị trí 1 hoặc 3 trong câu, hai câu tách nhau bằng dấu phẩy) Morgen hat Jonas eine Deutschprüfung, deshalb/ deswegen/ daher/ darum muss er viel lernen.Ngày mai Jonas có bài thi tiếng Đức, vì vậy cậu ấy phải học rất nhiều. nämlich: (mang nghĩa “bởi vì”, đứng vị trí 3 trong câu, hai câu tách nhau bằng dấu chấm) Jonas ist gut gelaunt. Er hat nämlich seine Deutschprüfung bestanden.Jonas có tâm trạng tốt. Bởi vì cậu ấy đã đỗ kì thi tiếng Đức. |
Präpositionen
(giới từ) |
wegen/ aufgrund + Ge.
Wegen/ Aufgrund des schlechten Wetters muss der Ausflug abgesagt werden. Vì thời tiết xấu nên chuyến đi dã ngoại bị hủy. vor + Da. Vor Freude hat sie laut geschrien. Vì vui nên cô ấy hét lên rất to. aus + Da. Aus reiner Neugier habe ich sein Tagebuch gelesen. Vì tò mò tôi đã đọc nhật ký của anh ấy. dank + Ge. Dank eurer Mithilfe wurde das Problem gelöst. Nhờ sự trợ giúp của các bạn mà vấn đề đã được giải quyết. |