Các lựa chọn thay thế cho từ “viel”

Chương trình Du học

10 Alternativen für „viel“

(Các lựa chọn thay thế cho từ “viel”)

  1. erstaunlich/ unglaublich/ irrsinnig/ unheimlich viel: cực kì nhiều, rất nhiều

In meinem Viertel gibt es irrsinnig viele Bäckereien und Apotheken.

(Có rất nhiều tiệm bánh và hiệu thuốc trong khu phố của tôi.)

  1. reichlich: khá nhiều, dư dả

Es gibt noch reichlich Essen.

(Vẫn còn khá nhiều thức ăn.)

  1. massenhaft: số lượng lớn, có rất nhiều

Wir haben im Wald massenhaft Pilze gefunden.

(Chúng tôi tìm thấy rất nhiều nấm trong rừng.)

  1. zahlreich: nhiều, đông

In der Nacht gab es zahlreiche Unfälle wegen Glatteis.

(Trong đêm có nhiều vụ tai nạn do băng đen.)

  1. unzählig: vô số

Auf dem Basar gibt es unzählige gefälschte Produkte.

(Có vô số sản phẩm giả trên thị trường.)

  1. in rauen Mengen: với số lượng lớn

Wir tranken Champagner in rauen Mengen.

(Chúng tôi đã uống rất nhiều rượu sâm panh.)

  1. wie Sand am Meer: như cát trên biển

In meiner Stadt gibt es gute Restaurants wie Sand am Meer.

(Ở thành phố tôi sống, số lượng nhà hàng ngon nhiều như cát trên biển.)

  1. mehr als genug: quá đủ, quá nhiều

Wir brauchen wirklich keinen Kuchen mitzubringen, weil wir mehr als genug davon haben.

(Chúng ta thực sự không cần mang theo bánh vì chúng ta đã có quá đủ bánh rồi.)

  1. haufenweise: một đống, một chồng

Er hat haufenweise Geld.

(Anh ta có cả đống tiền.)

  1. noch und nöcher (Umgangssprache): rất nhiều

Bitte schenk mir kein Parfüm. Ich habe es noch und nöcher.

(Xin đừng tặng tôi nước hoa nữa. Tôi có quá nhiều rồi.)

 

noch weitere: unzählbar, allerhand, en masse, große Menge, scharenweise, Vielzahl, usw.

Tư vấn Du học Đức

Du học Đại học Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Du học Thạc sĩ Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Du học cấp 3 Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Du học hè Đức

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

Bài viết liên quan
Valentinstag Thema Deutscher Wortschatz
Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề ngân hàng – auf der Bank
Thành ngữ tiếng Đức với từ “Fallen”
Đăng ký & Nhận ưu đãi